Có 1 kết quả:

ㄉㄧ
Âm Pinyin: ㄉㄧ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: RHAI (口竹日戈)
Unicode: U+5572
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: di1

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

ㄉㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) some
(2) few
(3) a little (Cantonese)