Có 3 kết quả:

chān ㄔㄢchǎn ㄔㄢˇtān ㄊㄢ
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ, chǎn ㄔㄢˇ, tān ㄊㄢ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: RCWJ (口金田十)
Unicode: U+5574
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: than, xiển
Âm Quảng Đông: taan1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

chān ㄔㄢ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嘽

chǎn ㄔㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

thư thả

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嘽

Từ điển Trung-Anh

(1) see 嘽嘽|啴啴[chan3 chan3]
(2) see 嘽緩|啴缓[chan3 huan3]

Từ ghép 2

tān ㄊㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. thở phì phò, thở hổn hển
2. nhiều và mạnh

Từ điển Trung-Anh

see 嘽嘽|啴啴[tan1 tan1]

Từ ghép 1