Có 3 kết quả:
chān ㄔㄢ • chǎn ㄔㄢˇ • tān ㄊㄢ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嘽
giản thể
Từ điển phổ thông
thư thả
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嘽
Từ điển Trung-Anh
(1) see 嘽嘽|啴啴[chan3 chan3]
(2) see 嘽緩|啴缓[chan3 huan3]
(2) see 嘽緩|啴缓[chan3 huan3]
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thở phì phò, thở hổn hển
2. nhiều và mạnh
2. nhiều và mạnh
Từ điển Trung-Anh
see 嘽嘽|啴啴[tan1 tan1]
Từ ghép 1