Có 2 kết quả:
chǎn chǎn ㄔㄢˇ ㄔㄢˇ • tān tān ㄊㄢ ㄊㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
relaxed and leisurely
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of an animal) to pant
(2) grand
(3) majestic
(2) grand
(3) majestic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0