Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dìng
ㄉㄧㄥˋ
啶
Âm Pinyin:
dìng
ㄉㄧㄥˋ
Tổng nét: 11
Bộ:
kǒu 口
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
口
定
Nét bút:
丨フ一丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: RJMO (口十一人)
Unicode:
U+5576
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đính
Âm Quảng Đông:
ding6
Tự hình
2
1
/1
dìng
ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: mật đính 嘧啶)
Từ điển Trung-Anh
idine (chemistry)
Từ ghép
8
ā dìng 吖啶
•
ān ā dìng 氨吖啶
•
bāo mì dìng 胞嘧啶
•
bǐ dìng 吡啶
•
mì dìng 嘧啶
•
niào mì dìng 尿嘧啶
•
pài tì dìng 哌替啶
•
xiōng xiàn mì dìng 胸腺嘧啶