Có 1 kết quả:

dìng ㄉㄧㄥˋ
Âm Pinyin: dìng ㄉㄧㄥˋ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: RJMO (口十一人)
Unicode: U+5576
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đính
Âm Quảng Đông: ding6

Tự hình 2

1/1

dìng ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: mật đính 嘧啶)

Từ điển Trung-Anh

idine (chemistry)

Từ ghép 8