Có 2 kết quả:

lāng ㄌㄤláng ㄌㄤˊ
Âm Pinyin: lāng ㄌㄤ, láng ㄌㄤˊ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: RIIL (口戈戈中)
Unicode: U+5577
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lang
Âm Nôm: lắng
Âm Quảng Đông: long1

Tự hình 2

1/2

lāng ㄌㄤ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) “Đang lang” 噹啷 leng keng (tiếng đồ vật bằng kim loại va chạm nhau).
2. (Danh) “Lang đang” 啷噹 đồ trang sức linh tinh đeo trên người.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 當啷 [dang lang].

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) bang
(2) clank
(3) see 哐啷, clatter

Từ ghép 9

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) “Đang lang” 噹啷 leng keng (tiếng đồ vật bằng kim loại va chạm nhau).
2. (Danh) “Lang đang” 啷噹 đồ trang sức linh tinh đeo trên người.