Có 2 kết quả:
lāng ㄌㄤ • láng ㄌㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Đang lang” 噹啷 leng keng (tiếng đồ vật bằng kim loại va chạm nhau).
2. (Danh) “Lang đang” 啷噹 đồ trang sức linh tinh đeo trên người.
2. (Danh) “Lang đang” 啷噹 đồ trang sức linh tinh đeo trên người.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 當啷 [dang lang].
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) bang
(2) clank
(3) see 哐啷, clatter
(2) clank
(3) see 哐啷, clatter
Từ ghép 9
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Đang lang” 噹啷 leng keng (tiếng đồ vật bằng kim loại va chạm nhau).
2. (Danh) “Lang đang” 啷噹 đồ trang sức linh tinh đeo trên người.
2. (Danh) “Lang đang” 啷噹 đồ trang sức linh tinh đeo trên người.