Có 1 kết quả:

xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Quan thoại: xiào ㄒㄧㄠˋ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一一丨ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: XRLX (重口中重)
Unicode: U+5578
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiếu
Âm Nôm: khiếu
Âm Quảng Đông: siu3

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

xiào ㄒㄧㄠˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. rít, thở dài, huýt gió
2. gầm, thét gào, kêu, hú

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rít, thở dài, huýt gió;
② Gầm, thét gào, kêu, hú: Thét dài một tiếng; Hổ gầm; Vượn hú.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to hiss
(2) to whistle

Từ ghép 5