Có 1 kết quả:
tí xiào jiē fēi ㄊㄧˊ ㄒㄧㄠˋ ㄐㄧㄝ ㄈㄟ
tí xiào jiē fēi ㄊㄧˊ ㄒㄧㄠˋ ㄐㄧㄝ ㄈㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. not to know whether to laugh or cry (idiom)
(2) between laughter and tears
(2) between laughter and tears
Bình luận 0
tí xiào jiē fēi ㄊㄧˊ ㄒㄧㄠˋ ㄐㄧㄝ ㄈㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0