Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tí shēng
ㄊㄧˊ ㄕㄥ
1
/1
啼聲
tí shēng
ㄊㄧˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ululation
(2) to howl
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giai nhân chiếu kính - 佳人照鏡
(
Trương Văn Cung
)
•
Thanh bình nhạc - Bác Sơn đạo trung tức sự - 清平樂-博山道中即事
(
Tân Khí Tật
)
•
Thứ nam Thực sinh hỉ phú - 次男湜生喜賦
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0