Có 1 kết quả:

án ㄚㄋˊ
Âm Pinyin: án ㄚㄋˊ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一丨フ一一ノ丨
Thương Hiệt: ROMT (口人一廿)
Unicode: U+557D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngàm
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): いびき (ibiki), とじる (tojiru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: am1, ngam4, ngap1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

án ㄚㄋˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to speak (Cantonese)