Có 1 kết quả:
Kā lǎ qìn ㄎㄚ ㄌㄚˇ ㄑㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Harqin (Mongol: guard)
(2) Harqin banner or Kharchin khoshuu in Chifeng 赤峰[Chi4 feng1], Inner Mongolia
(3) also Harqin Left Mongol autonomous county in Chaoyang 朝陽|朝阳, Liaoning
(2) Harqin banner or Kharchin khoshuu in Chifeng 赤峰[Chi4 feng1], Inner Mongolia
(3) also Harqin Left Mongol autonomous county in Chaoyang 朝陽|朝阳, Liaoning
Bình luận 0