Có 1 kết quả:
yóng yóng ㄧㄨㄥˊ ㄧㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) looking up expectantly
(2) speaking softly (Taiwan pr. for this sense is [yu2 yu2])
(2) speaking softly (Taiwan pr. for this sense is [yu2 yu2])
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0