Có 1 kết quả:

nán nán ㄋㄢˊ ㄋㄢˊ

1/1

nán nán ㄋㄢˊ ㄋㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) to mutter
(2) to mumble
(3) to murmur