Có 1 kết quả:
nán nán ㄋㄢˊ ㄋㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) to mutter
(2) to mumble
(3) to murmur
(2) to mumble
(3) to murmur
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0