Có 1 kết quả:
shàn biàn ㄕㄢˋ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fickle
(2) mercurial
(3) changeable
(4) capricious
(5) to be apt to change
(2) mercurial
(3) changeable
(4) capricious
(5) to be apt to change
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0