Có 1 kết quả:

shàn xīn ㄕㄢˋ ㄒㄧㄣ

1/1

shàn xīn ㄕㄢˋ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) kindness
(2) benevolence
(3) philanthropy
(4) virtuous intentions