Có 1 kết quả:

shàn sī ㄕㄢˋ ㄙ

1/1

shàn sī ㄕㄢˋ ㄙ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) thoughtfulness
(2) wholesome thinking (Buddhism)

Một số bài thơ có sử dụng