Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shàn yú
ㄕㄢˋ ㄩˊ
1
/1
善於
shàn yú
ㄕㄢˋ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be good at
(2) to be adept at
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Miêu chi tán - 貓之贊
(
Nguyễn Hữu Thăng
)
•
Thang bàn phú - 湯盤賦
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記
(
Trương Hựu Tân
)
Bình luận
0