Có 1 kết quả:
shàn bà gān xiū ㄕㄢˋ ㄅㄚˋ ㄍㄢ ㄒㄧㄡ
shàn bà gān xiū ㄕㄢˋ ㄅㄚˋ ㄍㄢ ㄒㄧㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave the matter at that
(2) to be prepared to let go
(3) to be willing to take things lying down
(2) to be prepared to let go
(3) to be willing to take things lying down
Bình luận 0