Có 1 kết quả:
shàn jiě rén yì ㄕㄢˋ ㄐㄧㄝˇ ㄖㄣˊ ㄧˋ
shàn jiě rén yì ㄕㄢˋ ㄐㄧㄝˇ ㄖㄣˊ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be good at understanding others (idiom)
Bình luận 0
shàn jiě rén yì ㄕㄢˋ ㄐㄧㄝˇ ㄖㄣˊ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0