Có 1 kết quả:

shàn biàn ㄕㄢˋ ㄅㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) fickle
(2) mercurial
(3) changeable
(4) capricious
(5) to be apt to change

Bình luận 0