Có 1 kết quả:
shàn cái nán shě ㄕㄢˋ ㄘㄞˊ ㄋㄢˊ ㄕㄜˇ
shàn cái nán shě ㄕㄢˋ ㄘㄞˊ ㄋㄢˊ ㄕㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cherish wealth and find it hard to give up (idiom); refusing to contribute to charity
(2) skinflint
(3) miserly
(2) skinflint
(3) miserly
Bình luận 0