Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yō ㄧㄛ,
yo Tổng nét: 12
Bộ:
kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái:
⿰口昱Nét bút:
丨フ一丨フ一一丶一丶ノ一Thương Hiệt: RAYT (口日卜廿)
Unicode:
U+5585Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận