Có 1 kết quả:

zhé ㄓㄜˊ
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: GRGR (土口土口)
Unicode: U+5586
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đề, triết
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zit3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

zhé ㄓㄜˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. khôn, trí tuệ
2. triết học

Từ điển Trung-Anh

(1) (used in given names)
(2) variant of 哲[zhe2]