Có 2 kết quả:
lā ㄌㄚ • lǎ ㄌㄚˇ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口剌
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: RDLN (口木中弓)
Unicode: U+5587
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lạt bá 喇叭)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lạt bá” 喇叭.
2. (Danh) § Xem “lạt ma” 喇嘛.
3. (Trạng thanh) Lất phất, phần phật (tiếng gió, mưa).
2. (Danh) § Xem “lạt ma” 喇嘛.
3. (Trạng thanh) Lất phất, phần phật (tiếng gió, mưa).
Từ điển Thiều Chửu
① Lạt bá 喇叭 cái loa.
② Lạt ma 喇嘛 hiệu riêng của nhà sư ở Tây-tạng.
② Lạt ma 喇嘛 hiệu riêng của nhà sư ở Tây-tạng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 哈喇子 [halazi]. Xem 喇 [lă].
Từ điển Trần Văn Chánh
①【喇叭】lạt bá [lăba] a. (nhạc) Kèn: 吹喇叭 Thổi kèn; b. Còi 汽車喇叭 Còi ô tô; c. Loa: 無線電喇叭 Loa phóng thanh;
②【喇嘛】lạt ma [lăma] (tôn) Lạt-ma (từ tôn xưng những tăng lữ đạo Lạt-ma). Xem 喇 [lá].
②【喇嘛】lạt ma [lăma] (tôn) Lạt-ma (từ tôn xưng những tăng lữ đạo Lạt-ma). Xem 喇 [lá].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Lạt bát 喇叭, Lạt ma 喇嘛.
Từ điển Trung-Anh
(phonetic)
Từ ghép 31
chuī lǎ ba 吹喇叭 • dī yīn lǎ ba 低音喇叭 • gá lǎ 噶喇 • gāo yīn lǎ ba 高音喇叭 • hū lǎ 唿喇 • huī bù lǎ jī 灰不喇唧 • Kā lǎ kūn lún Gōng lù 喀喇崑崙公路 • Kā lǎ kūn lún Gōng lù 喀喇昆仑公路 • Kā lǎ kūn lún Shān 喀喇崑崙山 • Kā lǎ kūn lún Shān 喀喇昆仑山 • Kā lǎ kūn lún Shān mài 喀喇崑崙山脈 • Kā lǎ kūn lún Shān mài 喀喇昆仑山脉 • Kā lǎ qìn 喀喇沁 • Kā lǎ qìn qí 喀喇沁旗 • Kā lǎ qìn Zuǒ yì Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 喀喇沁左翼蒙古族自治县 • Kā lǎ qìn Zuǒ yì Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 喀喇沁左翼蒙古族自治縣 • lǎ bā 喇叭 • lǎ bā qún 喇叭裙 • lǎ ba 喇叭 • lǎ ba huā 喇叭花 • lǎ ba kù 喇叭裤 • lǎ ba kù 喇叭褲 • lǎ ba xíng 喇叭形 • lǎ má 喇嘛 • lǎ ma 喇嘛 • lǎ ma miào 喇嘛庙 • lǎ ma miào 喇嘛廟 • lǎ shā 喇沙 • lǎ shé 喇舌 • shēn suō lǎ ba 伸縮喇叭 • shēn suō lǎ ba 伸缩喇叭