Có 2 kết quả:

lǎ bā ㄌㄚˇ ㄅㄚlǎ ba ㄌㄚˇ

1/2

lǎ bā ㄌㄚˇ ㄅㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái loa phóng thanh

lǎ ba ㄌㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) horn (automobile etc)
(2) loudspeaker
(3) brass wind instrument
(4) trumpet
(5) suona 鎖吶|锁呐[suo3 na4]