Có 2 kết quả:

lǎ má ㄌㄚˇ ㄇㄚˊlǎ ma ㄌㄚˇ

1/2

lǎ má ㄌㄚˇ ㄇㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tổ sư Lạt Ma

lǎ ma ㄌㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

lama, spiritual teacher in Tibetan Buddhism