Có 1 kết quả:
hóu ㄏㄡˊ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口侯
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: RONK (口人弓大)
Unicode: U+5589
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hầu
Âm Nôm: hầu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): のど (nodo)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: hau4
Âm Nôm: hầu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): のど (nodo)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: hau4
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 1 - Tặng tư không Vương công Tư Lễ - 八哀詩其一-贈司空王公思禮 (Đỗ Phủ)
• Cảm hoài thi - 感懷詩 (Đỗ Mục)
• Cổ thể thi nhất thủ hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong ký giản trường thiên - 古體詩一首和朝鮮國使李斗峰寄柬長篇 (Nguyễn Đăng)
• Đình hạ ngẫu cảm - 亭下偶感 (Phan Huy Ích)
• Khốc Lý thượng thư Chi Phương - 哭李尚書之芳 (Đỗ Phủ)
• Phạm Nhiêu Châu toạ trung khách ngữ thực hà đồn ngư - 范饒州坐中客語食河豚魚 (Mai Nghiêu Thần)
• Phọc Nhung nhân - 縛戎人 (Bạch Cư Dị)
• Tam Nguyên lý - 三元里 (Trương Duy Bình)
• Xuân nhật ngẫu ngâm - 春日偶吟 (Nguyễn Văn Giao)
• Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên tử - 春愁詩效玉川子 (Tiết Quý Tuyên)
• Cảm hoài thi - 感懷詩 (Đỗ Mục)
• Cổ thể thi nhất thủ hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong ký giản trường thiên - 古體詩一首和朝鮮國使李斗峰寄柬長篇 (Nguyễn Đăng)
• Đình hạ ngẫu cảm - 亭下偶感 (Phan Huy Ích)
• Khốc Lý thượng thư Chi Phương - 哭李尚書之芳 (Đỗ Phủ)
• Phạm Nhiêu Châu toạ trung khách ngữ thực hà đồn ngư - 范饒州坐中客語食河豚魚 (Mai Nghiêu Thần)
• Phọc Nhung nhân - 縛戎人 (Bạch Cư Dị)
• Tam Nguyên lý - 三元里 (Trương Duy Bình)
• Xuân nhật ngẫu ngâm - 春日偶吟 (Nguyễn Văn Giao)
• Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên tử - 春愁詩效玉川子 (Tiết Quý Tuyên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hầu, họng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cuống họng. § Cũng gọi là “hầu đầu” 喉頭. ◎Như: “yết hầu” 咽喉 cổ họng, “hầu lung” 咽喉: (1) Tục chỉ yết hầu. (2) Tỉ dụ nơi hiểm yếu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cổ họng hơi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(giải) Họng, cổ họng, hầu, yết hầu. Cg. 喉頭 [hóutóu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cổ họng. chẳng hạn Hầu thống ( bệnh đau cổ họng ).
Từ điển Trung-Anh
(1) throat
(2) larynx
(2) larynx
Từ ghép 166
bái hóu 白喉 • bái hóu bān yāng jī 白喉斑秧雞 • bái hóu bān yāng jī 白喉斑秧鸡 • bái hóu dú sù 白喉毒素 • bái hóu duǎn chì dōng 白喉短翅鶇 • bái hóu duǎn chì dōng 白喉短翅鸫 • bái hóu gǎn jūn 白喉杆菌 • bái hóu gǎn jūn 白喉桿菌 • bái hóu guān bēi 白喉冠鵯 • bái hóu guān bēi 白喉冠鹎 • bái hóu hóng tún bēi 白喉紅臀鵯 • bái hóu hóng tún bēi 白喉红臀鹎 • bái hóu hóng wěi qú 白喉紅尾鴝 • bái hóu hóng wěi qú 白喉红尾鸲 • bái hóu jī dōng 白喉矶鸫 • bái hóu jī dōng 白喉磯鶇 • bái hóu jī wēng 白喉姬鶲 • bái hóu jī wēng 白喉姬鹟 • bái hóu lín wēng 白喉林鶲 • bái hóu lín wēng 白喉林鹟 • bái hóu lín yīng 白喉林莺 • bái hóu lín yīng 白喉林鶯 • bái hóu shàn wěi wēng 白喉扇尾鶲 • bái hóu shàn wěi wēng 白喉扇尾鹟 • bái hóu shí bī 白喉石鵖 • bái hóu xī niǎo 白喉犀鳥 • bái hóu xī niǎo 白喉犀鸟 • bái hóu zào méi 白喉噪鶥 • bái hóu zào méi 白喉噪鹛 • bái hóu zhēn wěi yǔ yàn 白喉針尾雨燕 • bái hóu zhēn wěi yǔ yàn 白喉针尾雨燕 • bān hóu xī méi 斑喉希鶥 • bān hóu xī méi 斑喉希鹛 • dàn hóu liáo méi 淡喉鷯鶥 • dàn hóu liáo méi 淡喉鹩鹛 • é hóu líng 鵝喉羚 • é hóu líng 鹅喉羚 • è hóu fǔ bèi 扼喉抚背 • è hóu fǔ bèi 扼喉撫背 • ěr bí yān hóu 耳鼻咽喉 • fā hóu jí 发喉急 • fā hóu jí 發喉急 • gǔ gěng zài hóu 骨鯁在喉 • gǔ gěng zài hóu 骨鲠在喉 • hè hóu shā yàn 褐喉沙燕 • hè hóu shí mì niǎo 褐喉食蜜鳥 • hè hóu shí mì niǎo 褐喉食蜜鸟 • hè hóu xuán mù què 褐喉旋木雀 • hēi hóu féng yè yīng 黑喉縫葉鶯 • hēi hóu féng yè yīng 黑喉缝叶莺 • hēi hóu gē qú 黑喉歌鴝 • hēi hóu gē qú 黑喉歌鸲 • hēi hóu hóng tún bēi 黑喉紅臀鵯 • hēi hóu hóng tún bēi 黑喉红臀鹎 • hēi hóu hóng wěi qú 黑喉紅尾鴝 • hēi hóu hóng wěi qú 黑喉红尾鸲 • hēi hóu máo jiǎo yàn 黑喉毛角燕 • hēi hóu qián niǎo 黑喉潛鳥 • hēi hóu qián niǎo 黑喉潜鸟 • hēi hóu shān jiāo yīng 黑喉山鷦鶯 • hēi hóu shān jiāo yīng 黑喉山鹪莺 • hēi hóu shān què 黑喉山雀 • hēi hóu shí bī 黑喉石鵖 • hēi hóu xuě què 黑喉雪雀 • hēi hóu yā què 黑喉鴉雀 • hēi hóu yā què 黑喉鸦雀 • hēi hóu yán liù 黑喉岩鷚 • hēi hóu yán liù 黑喉岩鹨 • hēi hóu zào méi 黑喉噪鶥 • hēi hóu zào méi 黑喉噪鹛 • hóng hóu gē qú 紅喉歌鴝 • hóng hóu gē qú 红喉歌鸲 • hóng hóu jī wēng 紅喉姬鶲 • hóng hóu jī wēng 红喉姬鹟 • hóng hóu liù 紅喉鷚 • hóng hóu liù 红喉鹨 • hóng hóu qián niǎo 紅喉潛鳥 • hóng hóu qián niǎo 红喉潜鸟 • hóng hóu shān zhè gū 紅喉山鷓鴣 • hóng hóu shān zhè gū 红喉山鹧鸪 • hóu bù 喉部 • hóu cā yīn 喉擦音 • hóu jí 喉急 • hóu jié 喉結 • hóu jié 喉结 • hóu jìng 喉鏡 • hóu jìng 喉镜 • hóu lóng 喉咙 • hóu lóng 喉嚨 • hóu lún 喉輪 • hóu lún 喉轮 • hóu míng 喉鳴 • hóu míng 喉鸣 • hóu sè yīn 喉塞音 • hóu shā 喉痧 • hóu shé 喉舌 • hóu tóu 喉头 • hóu tóu 喉頭 • hóu yān 喉咽 • hóu yán 喉炎 • hóu yīn 喉音 • huáng hóu 黃喉 • huáng hóu 黄喉 • huáng hóu fēng hǔ 黃喉蜂虎 • huáng hóu fēng hǔ 黄喉蜂虎 • huáng hóu què méi 黃喉雀鶥 • huáng hóu què méi 黄喉雀鹛 • huáng hóu wú 黃喉鵐 • huáng hóu wú 黄喉鹀 • huáng hóu zào méi 黃喉噪鶥 • huáng hóu zào méi 黄喉噪鹛 • huī bái hóu lín yīng 灰白喉林莺 • huī bái hóu lín yīng 灰白喉林鶯 • huī hóu liǔ yīng 灰喉柳莺 • huī hóu liǔ yīng 灰喉柳鶯 • huī hóu shān jiāo niǎo 灰喉山椒鳥 • huī hóu shān jiāo niǎo 灰喉山椒鸟 • huī hóu yā què 灰喉鴉雀 • huī hóu yā què 灰喉鸦雀 • huī hóu zhēn wěi yǔ yàn 灰喉針尾雨燕 • huī hóu zhēn wěi yǔ yàn 灰喉针尾雨燕 • jiàn xuè fēng hóu shù 見血封喉樹 • jiàn xuè fēng hóu shù 见血封喉树 • jié hóu 結喉 • jié hóu 结喉 • jīn hóu nǐ zhuó mù niǎo 金喉拟啄木鸟 • jīn hóu nǐ zhuó mù niǎo 金喉擬啄木鳥 • lán hóu fēng hǔ 蓝喉蜂虎 • lán hóu fēng hǔ 藍喉蜂虎 • lán hóu gē qú 蓝喉歌鸲 • lán hóu gē qú 藍喉歌鴝 • lán hóu nǐ zhuó mù niǎo 蓝喉拟啄木鸟 • lán hóu nǐ zhuó mù niǎo 藍喉擬啄木鳥 • lán hóu tài yáng niǎo 蓝喉太阳鸟 • lán hóu tài yáng niǎo 藍喉太陽鳥 • lán hóu xiān wēng 蓝喉仙鹟 • lán hóu xiān wēng 藍喉仙鶲 • lì hóu fēng hǔ 栗喉蜂虎 • lì hóu jú méi 栗喉鶪鶥 • lì hóu jú méi 栗喉䴗鹛 • lín hóu lǜ zhuó mù niǎo 鱗喉綠啄木鳥 • lín hóu lǜ zhuó mù niǎo 鳞喉绿啄木鸟 • lǜ hóu fēng hǔ 綠喉蜂虎 • lǜ hóu fēng hǔ 绿喉蜂虎 • lǜ hóu tài yáng niǎo 綠喉太陽鳥 • lǜ hóu tài yáng niǎo 绿喉太阳鸟 • luó hóu 罗喉 • luó hóu 羅喉 • rú gěng zài hóu 如鯁在喉 • rú gěng zài hóu 如鲠在喉 • shā bái hóu lín yīng 沙白喉林莺 • shā bái hóu lín yīng 沙白喉林鶯 • Tái wān bái hóu zào méi 台湾白喉噪鹛 • Tái wān bái hóu zào méi 臺灣白喉噪鶥 • wén hóu bēi 紋喉鵯 • wén hóu bēi 纹喉鹎 • wén hóu fèng méi 紋喉鳳鶥 • wén hóu fèng méi 纹喉凤鹛 • Xiū shì bái hóu lín yīng 休氏白喉林莺 • Xiū shì bái hóu lín yīng 休氏白喉林鶯 • yān hóu 咽喉 • yàn hóu 咽喉 • yín hóu cháng wěi shān què 銀喉長尾山雀 • yín hóu cháng wěi shān què 银喉长尾山雀 • zōng hóu què méi 棕喉雀鶥 • zōng hóu què méi 棕喉雀鹛