Có 1 kết quả:

hóu ㄏㄡˊ
Âm Pinyin: hóu ㄏㄡˊ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: RONK (口人弓大)
Unicode: U+5589
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hầu
Âm Nôm: hầu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): のど (nodo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hau4

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

hóu ㄏㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hầu, họng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cuống họng. § Cũng gọi là “hầu đầu” 喉頭. ◎Như: “yết hầu” 咽喉 cổ họng, “hầu lung” 咽喉: (1) Tục chỉ yết hầu. (2) Tỉ dụ nơi hiểm yếu.

Từ điển Thiều Chửu

① Cổ họng hơi.

Từ điển Trần Văn Chánh

(giải) Họng, cổ họng, hầu, yết hầu. Cg. 喉頭 [hóutóu].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cổ họng. chẳng hạn Hầu thống ( bệnh đau cổ họng ).

Từ điển Trung-Anh

(1) throat
(2) larynx

Từ ghép 166

bái hóu 白喉bái hóu bān yāng jī 白喉斑秧雞bái hóu bān yāng jī 白喉斑秧鸡bái hóu dú sù 白喉毒素bái hóu duǎn chì dōng 白喉短翅鶇bái hóu duǎn chì dōng 白喉短翅鸫bái hóu gǎn jūn 白喉杆菌bái hóu gǎn jūn 白喉桿菌bái hóu guān bēi 白喉冠鵯bái hóu guān bēi 白喉冠鹎bái hóu hóng tún bēi 白喉紅臀鵯bái hóu hóng tún bēi 白喉红臀鹎bái hóu hóng wěi qú 白喉紅尾鴝bái hóu hóng wěi qú 白喉红尾鸲bái hóu jī dōng 白喉矶鸫bái hóu jī dōng 白喉磯鶇bái hóu jī wēng 白喉姬鶲bái hóu jī wēng 白喉姬鹟bái hóu lín wēng 白喉林鶲bái hóu lín wēng 白喉林鹟bái hóu lín yīng 白喉林莺bái hóu lín yīng 白喉林鶯bái hóu shàn wěi wēng 白喉扇尾鶲bái hóu shàn wěi wēng 白喉扇尾鹟bái hóu shí bī 白喉石鵖bái hóu xī niǎo 白喉犀鳥bái hóu xī niǎo 白喉犀鸟bái hóu zào méi 白喉噪鶥bái hóu zào méi 白喉噪鹛bái hóu zhēn wěi yǔ yàn 白喉針尾雨燕bái hóu zhēn wěi yǔ yàn 白喉针尾雨燕bān hóu xī méi 斑喉希鶥bān hóu xī méi 斑喉希鹛dàn hóu liáo méi 淡喉鷯鶥dàn hóu liáo méi 淡喉鹩鹛é hóu líng 鵝喉羚é hóu líng 鹅喉羚è hóu fǔ bèi 扼喉抚背è hóu fǔ bèi 扼喉撫背ěr bí yān hóu 耳鼻咽喉fā hóu jí 发喉急fā hóu jí 發喉急gǔ gěng zài hóu 骨鯁在喉gǔ gěng zài hóu 骨鲠在喉hè hóu shā yàn 褐喉沙燕hè hóu shí mì niǎo 褐喉食蜜鳥hè hóu shí mì niǎo 褐喉食蜜鸟hè hóu xuán mù què 褐喉旋木雀hēi hóu féng yè yīng 黑喉縫葉鶯hēi hóu féng yè yīng 黑喉缝叶莺hēi hóu gē qú 黑喉歌鴝hēi hóu gē qú 黑喉歌鸲hēi hóu hóng tún bēi 黑喉紅臀鵯hēi hóu hóng tún bēi 黑喉红臀鹎hēi hóu hóng wěi qú 黑喉紅尾鴝hēi hóu hóng wěi qú 黑喉红尾鸲hēi hóu máo jiǎo yàn 黑喉毛角燕hēi hóu qián niǎo 黑喉潛鳥hēi hóu qián niǎo 黑喉潜鸟hēi hóu shān jiāo yīng 黑喉山鷦鶯hēi hóu shān jiāo yīng 黑喉山鹪莺hēi hóu shān què 黑喉山雀hēi hóu shí bī 黑喉石鵖hēi hóu xuě què 黑喉雪雀hēi hóu yā què 黑喉鴉雀hēi hóu yā què 黑喉鸦雀hēi hóu yán liù 黑喉岩鷚hēi hóu yán liù 黑喉岩鹨hēi hóu zào méi 黑喉噪鶥hēi hóu zào méi 黑喉噪鹛hóng hóu gē qú 紅喉歌鴝hóng hóu gē qú 红喉歌鸲hóng hóu jī wēng 紅喉姬鶲hóng hóu jī wēng 红喉姬鹟hóng hóu liù 紅喉鷚hóng hóu liù 红喉鹨hóng hóu qián niǎo 紅喉潛鳥hóng hóu qián niǎo 红喉潜鸟hóng hóu shān zhè gū 紅喉山鷓鴣hóng hóu shān zhè gū 红喉山鹧鸪hóu bù 喉部hóu cā yīn 喉擦音hóu jí 喉急hóu jié 喉結hóu jié 喉结hóu jìng 喉鏡hóu jìng 喉镜hóu lóng 喉咙hóu lóng 喉嚨hóu lún 喉輪hóu lún 喉轮hóu míng 喉鳴hóu míng 喉鸣hóu sè yīn 喉塞音hóu shā 喉痧hóu shé 喉舌hóu tóu 喉头hóu tóu 喉頭hóu yān 喉咽hóu yán 喉炎hóu yīn 喉音huáng hóu 黃喉huáng hóu 黄喉huáng hóu fēng hǔ 黃喉蜂虎huáng hóu fēng hǔ 黄喉蜂虎huáng hóu què méi 黃喉雀鶥huáng hóu què méi 黄喉雀鹛huáng hóu wú 黃喉鵐huáng hóu wú 黄喉鹀huáng hóu zào méi 黃喉噪鶥huáng hóu zào méi 黄喉噪鹛huī bái hóu lín yīng 灰白喉林莺huī bái hóu lín yīng 灰白喉林鶯huī hóu liǔ yīng 灰喉柳莺huī hóu liǔ yīng 灰喉柳鶯huī hóu shān jiāo niǎo 灰喉山椒鳥huī hóu shān jiāo niǎo 灰喉山椒鸟huī hóu yā què 灰喉鴉雀huī hóu yā què 灰喉鸦雀huī hóu zhēn wěi yǔ yàn 灰喉針尾雨燕huī hóu zhēn wěi yǔ yàn 灰喉针尾雨燕jiàn xuè fēng hóu shù 見血封喉樹jiàn xuè fēng hóu shù 见血封喉树jié hóu 結喉jié hóu 结喉jīn hóu nǐ zhuó mù niǎo 金喉拟啄木鸟jīn hóu nǐ zhuó mù niǎo 金喉擬啄木鳥lán hóu fēng hǔ 蓝喉蜂虎lán hóu fēng hǔ 藍喉蜂虎lán hóu gē qú 蓝喉歌鸲lán hóu gē qú 藍喉歌鴝lán hóu nǐ zhuó mù niǎo 蓝喉拟啄木鸟lán hóu nǐ zhuó mù niǎo 藍喉擬啄木鳥lán hóu tài yáng niǎo 蓝喉太阳鸟lán hóu tài yáng niǎo 藍喉太陽鳥lán hóu xiān wēng 蓝喉仙鹟lán hóu xiān wēng 藍喉仙鶲lì hóu fēng hǔ 栗喉蜂虎lì hóu jú méi 栗喉鶪鶥lì hóu jú méi 栗喉䴗鹛lín hóu lǜ zhuó mù niǎo 鱗喉綠啄木鳥lín hóu lǜ zhuó mù niǎo 鳞喉绿啄木鸟lǜ hóu fēng hǔ 綠喉蜂虎lǜ hóu fēng hǔ 绿喉蜂虎lǜ hóu tài yáng niǎo 綠喉太陽鳥lǜ hóu tài yáng niǎo 绿喉太阳鸟luó hóu 罗喉luó hóu 羅喉rú gěng zài hóu 如鯁在喉rú gěng zài hóu 如鲠在喉shā bái hóu lín yīng 沙白喉林莺shā bái hóu lín yīng 沙白喉林鶯Tái wān bái hóu zào méi 台湾白喉噪鹛Tái wān bái hóu zào méi 臺灣白喉噪鶥wén hóu bēi 紋喉鵯wén hóu bēi 纹喉鹎wén hóu fèng méi 紋喉鳳鶥wén hóu fèng méi 纹喉凤鹛Xiū shì bái hóu lín yīng 休氏白喉林莺Xiū shì bái hóu lín yīng 休氏白喉林鶯yān hóu 咽喉yàn hóu 咽喉yín hóu cháng wěi shān què 銀喉長尾山雀yín hóu cháng wěi shān què 银喉长尾山雀zōng hóu què méi 棕喉雀鶥zōng hóu què méi 棕喉雀鹛