Có 1 kết quả:

hóu yān ㄏㄡˊ ㄧㄢ

1/1

hóu yān ㄏㄡˊ ㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) laryngopharynx
(2) fig. a key position

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0