Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hóu shé
ㄏㄡˊ ㄕㄜˊ
1
/1
喉舌
hóu shé
ㄏㄡˊ ㄕㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mouthpiece
(2) spokesperson
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hoài thi - 感懷詩
(
Viên Trung Đạo
)
•
Cổ thể thi nhất thủ hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong ký giản trường thiên - 古體詩一首和朝鮮國使李斗峰寄柬長篇
(
Nguyễn Đăng
)
•
Khốc Lý thượng thư Chi Phương - 哭李尚書之芳
(
Đỗ Phủ
)
•
Thướng Vi tả tướng nhị thập vận - 上韋左相二十韻
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0