Có 1 kết quả:

hóu jìng ㄏㄡˊ ㄐㄧㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

dụng cụ soi thanh quản của bác sĩ

Từ điển Trung-Anh

laryngoscope

Bình luận 0