Có 1 kết quả:
wāi ㄨㄞ
Âm Pinyin: wāi ㄨㄞ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口咼
Nét bút: 丨フ一丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: RBBR (口月月口)
Unicode: U+558E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口咼
Nét bút: 丨フ一丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: RBBR (口月月口)
Unicode: U+558E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oa, oai
Âm Nôm: oa, oai
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), クウ (kū), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): よこしま (yokoshima), くちがゆが.む (kuchigayuga.mu), ゆが.む (yuga.mu)
Âm Quảng Đông: waa1, wo3, wo4, wo5, wo6
Âm Nôm: oa, oai
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), クウ (kū), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): よこしま (yokoshima), くちがゆが.む (kuchigayuga.mu), ゆが.む (yuga.mu)
Âm Quảng Đông: waa1, wo3, wo4, wo5, wo6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
miệng méo, méo
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Miệng méo (do thần kinh bị tê liệt). ◎Như: “khẩu nhãn oa tà” 口眼喎斜 mồm mắt méo lệch.
2. (Tính) Nghiêng, lệch.
2. (Tính) Nghiêng, lệch.
Từ điển Thiều Chửu
① Méo miệng, như khẩu nhãn oa tà 口眼喎斜 mồm mắt méo lệch.
Từ điển Trần Văn Chánh
Miệng méo, méo: 口眼喎斜 Mặt và miệng méo lệch.
Từ điển Trung-Anh
(1) awry (mouth)
(2) askew
(3) Taiwan pr. [kuai1]
(2) askew
(3) Taiwan pr. [kuai1]