Có 3 kết quả:
yīn ㄧㄣ • yín ㄧㄣˊ • yìn ㄧㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口音
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: RYTA (口卜廿日)
Unicode: U+5591
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: âm
Âm Nôm: âm, hăm, om, ồm, ỡm, um, vòi
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on), アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): おし (oshi), さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Hàn: 음
Âm Quảng Đông: jam1
Âm Nôm: âm, hăm, om, ồm, ỡm, um, vòi
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on), アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): おし (oshi), さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Hàn: 음
Âm Quảng Đông: jam1
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chí tâm phát nguyện - 志心發願 (Trần Thái Tông)
• Hạc thành lữ cảm - 鶴城旅感 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Kỷ Hợi tạp thi kỳ 125 - 己亥杂诗其一二五 (Cung Tự Trân)
• Thôn cư - 村居 (Hoàng Đức Lương)
• Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦 (Sử Hy Nhan)
• Văn Trương Chấn Vũ chi ngục - 聞張振武之獄 (Liên Hoành)
• Vô đề (Đại dã đa câu cức) - 無題(大野多鉤棘) (Lỗ Tấn)
• Hạc thành lữ cảm - 鶴城旅感 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Kỷ Hợi tạp thi kỳ 125 - 己亥杂诗其一二五 (Cung Tự Trân)
• Thôn cư - 村居 (Hoàng Đức Lương)
• Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦 (Sử Hy Nhan)
• Văn Trương Chấn Vũ chi ngục - 聞張振武之獄 (Liên Hoành)
• Vô đề (Đại dã đa câu cức) - 無題(大野多鉤棘) (Lỗ Tấn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bị câm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Câm, mất tiếng. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Âm bất năng ngôn” 喑不能言 (Viên Hoành truyện 袁閎傳) Câm không nói được.
2. Một âm là “ấm”. (Động) Khóc không thôi.
3. (Động) Kêu to giận dữ. ◎Như: “ấm á sất trá” 喑啞叱吒 gầm thét giận dữ.
4. (Động) Im lặng không nói. ◎Như: “ấm khí” 喑氣 im bặt, im không nói, “ấm úy” 喑畏 im thin thít, sợ quá không dám nói.
5. (Động) Nghẹn ngào (bi thương quá độ khóc không ra tiếng). ◎Như: “ấm yết” 喑咽 nghẹn ngào.
2. Một âm là “ấm”. (Động) Khóc không thôi.
3. (Động) Kêu to giận dữ. ◎Như: “ấm á sất trá” 喑啞叱吒 gầm thét giận dữ.
4. (Động) Im lặng không nói. ◎Như: “ấm khí” 喑氣 im bặt, im không nói, “ấm úy” 喑畏 im thin thít, sợ quá không dám nói.
5. (Động) Nghẹn ngào (bi thương quá độ khóc không ra tiếng). ◎Như: “ấm yết” 喑咽 nghẹn ngào.
Từ điển Trung-Anh
mute
Từ ghép 4
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Câm, mất tiếng.
② Một âm là ấm cất tiếng gọi.
② Một âm là ấm cất tiếng gọi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mất tiếng, câm;
② Im lặng (không nói).
② Im lặng (không nói).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cất tiếng gọi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khóc mãi không nín, nói về trẻ con khóc dai — Im lặng — Câm, không nói được. Một âm khác là Ấm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ấm á 喑啞 — Một âm khác là Âm.
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Câm, mất tiếng. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Âm bất năng ngôn” 喑不能言 (Viên Hoành truyện 袁閎傳) Câm không nói được.
2. Một âm là “ấm”. (Động) Khóc không thôi.
3. (Động) Kêu to giận dữ. ◎Như: “ấm á sất trá” 喑啞叱吒 gầm thét giận dữ.
4. (Động) Im lặng không nói. ◎Như: “ấm khí” 喑氣 im bặt, im không nói, “ấm úy” 喑畏 im thin thít, sợ quá không dám nói.
5. (Động) Nghẹn ngào (bi thương quá độ khóc không ra tiếng). ◎Như: “ấm yết” 喑咽 nghẹn ngào.
2. Một âm là “ấm”. (Động) Khóc không thôi.
3. (Động) Kêu to giận dữ. ◎Như: “ấm á sất trá” 喑啞叱吒 gầm thét giận dữ.
4. (Động) Im lặng không nói. ◎Như: “ấm khí” 喑氣 im bặt, im không nói, “ấm úy” 喑畏 im thin thít, sợ quá không dám nói.
5. (Động) Nghẹn ngào (bi thương quá độ khóc không ra tiếng). ◎Như: “ấm yết” 喑咽 nghẹn ngào.