Có 1 kết quả:
yāo ㄧㄠ
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái: ⿰口要
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨丨一フノ一
Thương Hiệt: RMWV (口一田女)
Unicode: U+5593
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái: ⿰口要
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨丨一フノ一
Thương Hiệt: RMWV (口一田女)
Unicode: U+5593
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yêu
Âm Nôm: eo
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu1, oe1
Âm Nôm: eo
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu1, oe1
Tự hình 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ái Ái ca - 愛愛歌 (Từ Tích)
• Cùng thanh - 蛩聲 (Thái Thuận)
• Thảo trùng 1 - 草蟲 1 (Khổng Tử)
• Thu trùng - 秋蟲 (Bạch Cư Dị)
• Xuất xa 5 - 出車 5 (Khổng Tử)
• Cùng thanh - 蛩聲 (Thái Thuận)
• Thảo trùng 1 - 草蟲 1 (Khổng Tử)
• Thu trùng - 秋蟲 (Bạch Cư Dị)
• Xuất xa 5 - 出車 5 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tiếng côn trùng kêu)
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Yêu yêu” 喓喓 tiếng côn trùng kêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
【喓喓】yêu yêu [yaoyao] (thanh) (văn) Tiếng côn trùng kêu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem các từ Yêu hát 喓喝, Yêu yêu 喓喓.
Từ điển Trung-Anh
(1) grasshopper chirp
(2) mosquito buzz
(2) mosquito buzz