Có 2 kết quả:
chuǎn xī ㄔㄨㄢˇ ㄒㄧ • chuǎn zī ㄔㄨㄢˇ ㄗ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gasp for breath
(2) to take a breather
(2) to take a breather
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thở hổn hển
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông