Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huàn zuò
ㄏㄨㄢˋ ㄗㄨㄛˋ
1
/1
喚作
huàn zuò
ㄏㄨㄢˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be called
(2) to be known as
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương liễu chi từ - 楊柳枝詞
(
Thôi Đạo Dung
)
•
Đa thiểu Thiên Thai nhân - 多少天台人
(
Hàn Sơn
)
•
Há Hạ Châu tạp ký kỳ 10 - 下賀洲雜記其十
(
Cao Bá Quát
)
•
Long nhãn quả - 龍眼果
(
Thái Thuận
)
•
Mẫu đơn - 牡丹
(
Bì Nhật Hưu
)
•
Phật Tích liên trì - 佛蹟蓮池
(
Phạm Nhân Khanh
)
•
Thanh bình nhạc - Ngũ nguyệt thập ngũ dạ ngoạn nguyệt kỳ 2 - 清平樂-五月十五夜玩月其二
(
Lưu Khắc Trang
)
Bình luận
0