Có 1 kết quả:
huàn qǐ ㄏㄨㄢˋ ㄑㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to waken (to action)
(2) to rouse (the masses)
(3) to evoke (attention, recollection etc)
(2) to rouse (the masses)
(3) to evoke (attention, recollection etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0