Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xuān ㄒㄩㄢ,
xuǎn ㄒㄩㄢˇTổng nét: 12
Bộ:
kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái:
⿰口爰Nét bút:
丨フ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶Thương Hiệt: RBME (口月一水)
Unicode:
U+559BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận