Có 1 kết quả:

xǐ cóng tiān jiàng ㄒㄧˇ ㄘㄨㄥˊ ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) joy from heaven (idiom); overjoyed at unexpected good news
(2) unlooked-for happy event

Bình luận 0