Có 1 kết quả:

Xǐ lì ㄒㄧˇ ㄌㄧˋ

1/1

Xǐ lì ㄒㄧˇ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Heineken (Dutch brewing company)
(2) see also 海尼根[Hai3 ni2 gen1]

Bình luận 0