Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xǐ dà pǔ bēn
ㄒㄧˇ ㄉㄚˋ ㄆㄨˇ ㄅㄣ
1
/1
喜大普奔
xǐ dà pǔ bēn
ㄒㄧˇ ㄉㄚˋ ㄆㄨˇ ㄅㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of news etc) so thrilling that everyone is rejoicing and spreading the word (Internet slang)
(2) acronym from
喜
聞
樂
見
|
喜
闻
乐
见
[xi3 wen2 le4 jian4],
大
快
人
心
[da4 kuai4 ren2 xin1],
普
天
同
慶
|
普
天
同
庆
[pu3 tian1 tong2 qing4] and
奔
走
相
告
[ben1 zou3 xiang1 gao4]
Bình luận
0