Có 1 kết quả:
xǐ dà pǔ bēn ㄒㄧˇ ㄉㄚˋ ㄆㄨˇ ㄅㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of news etc) so thrilling that everyone is rejoicing and spreading the word (Internet slang)
(2) acronym from 喜聞樂見|喜闻乐见[xi3 wen2 le4 jian4], 大快人心[da4 kuai4 ren2 xin1], 普天同慶|普天同庆[pu3 tian1 tong2 qing4] and 奔走相告[ben1 zou3 xiang1 gao4]
(2) acronym from 喜聞樂見|喜闻乐见[xi3 wen2 le4 jian4], 大快人心[da4 kuai4 ren2 xin1], 普天同慶|普天同庆[pu3 tian1 tong2 qing4] and 奔走相告[ben1 zou3 xiang1 gao4]
Bình luận 0