Có 1 kết quả:

xǐ hào ㄒㄧˇ ㄏㄠˋ

1/1

xǐ hào ㄒㄧˇ ㄏㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to like
(2) fond of
(3) to prefer
(4) to love
(5) one's tastes
(6) preference

Bình luận 0