Có 1 kết quả:

xǐ pà ㄒㄧˇ ㄆㄚˋ

1/1

xǐ pà ㄒㄧˇ ㄆㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

bridal veil (covering the face)