Có 1 kết quả:
xǐ cóng tiān jiàng ㄒㄧˇ ㄘㄨㄥˊ ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄤˋ
xǐ cóng tiān jiàng ㄒㄧˇ ㄘㄨㄥˊ ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joy from heaven (idiom); overjoyed at unexpected good news
(2) unlooked-for happy event
(2) unlooked-for happy event
Bình luận 0