Có 2 kết quả:
xǐ huān ㄒㄧˇ ㄏㄨㄢ • xǐ huan ㄒㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
yêu thích, quý
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to like
(2) to be fond of
(2) to be fond of
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0