Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xǐ qì
ㄒㄧˇ ㄑㄧˋ
1
/1
喜氣
xǐ qì
ㄒㄧˇ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hilarity
(2) cheerful atmosphere
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hỉ văn đạo tặc phiên khấu tổng thoái khẩu hào kỳ 5 - 喜聞盜賊蕃寇總退口號其五
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoài Nam Lý tướng công Thân tịch thượng phú xuân tuyết - 淮南李相公紳席上賦春雪
(
Chương Hiếu Tiêu
)
•
Lục thập niên tiền - 六十年前
(
Nguyễn Hữu Thăng
)
•
Mãn giang hồng - Hoài Tử Do tác - 滿江紅-懷子由作
(
Tô Thức
)
•
Nhâm Dần nguyên đán thí bút - 壬寅元旦試筆
(
Đào Tấn
)
•
Tân chính Trùng Hoa cung thị hoàng thái hậu - 新正重華宮侍皇太后
(
Ái Tân Giác La Hoằng Lịch
)
•
Tối ái Gia Nguyên - 最愛家元
(
Trần Ngọc Dư
)
Bình luận
0