Có 1 kết quả:

xǐ táng ㄒㄧˇ ㄊㄤˊ

1/1

xǐ táng ㄒㄧˇ ㄊㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sweet given on a happy occasion (esp. wedding)