Có 1 kết quả:
xǐ wén lè jiàn ㄒㄧˇ ㄨㄣˊ ㄌㄜˋ ㄐㄧㄢˋ
xǐ wén lè jiàn ㄒㄧˇ ㄨㄣˊ ㄌㄜˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to love to hear and see (idiom)
(2) well received
(3) to one's liking
(2) well received
(3) to one's liking
Bình luận 0
xǐ wén lè jiàn ㄒㄧˇ ㄨㄣˊ ㄌㄜˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0