Có 1 kết quả:

xǐ wén lè jiàn ㄒㄧˇ ㄨㄣˊ ㄌㄜˋ ㄐㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to love to hear and see (idiom)
(2) well received
(3) to one's liking

Bình luận 0