Có 3 kết quả:
hē ㄏㄜ • hè ㄏㄜˋ • yè ㄜˋ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口曷
Nét bút: 丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: RAPV (口日心女)
Unicode: U+559D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ái, hát, ới
Âm Nôm: ạc, ặc, hát, hét, hết, hít, kệ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Hàn: 갈, 애
Âm Quảng Đông: hot3
Âm Nôm: ạc, ặc, hát, hét, hết, hít, kệ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Hàn: 갈, 애
Âm Quảng Đông: hot3
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Đại ứng kỳ 2 - 代應其二 (Lý Thương Ẩn)
• Hồ Châu ca kỳ 04 - 湖州歌其四 (Uông Nguyên Lượng)
• Long thành thu nguyệt - 龍城秋月 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Muộn giang - 悶江 (Thái Thuận)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 062 - 山居百詠其六十二 (Tông Bản thiền sư)
• Tầm tư thiếu niên nhật - 尋思少年日 (Hàn Sơn)
• Tần vương ẩm tửu - 秦王飲酒 (Lý Hạ)
• Thuật hoài kỳ 1 - 述懷其一 (Tùng Thiện Vương)
• Tống Cao Bằng đốc đồng - 送高平督同 (Ngô Thì Nhậm)
• Đại ứng kỳ 2 - 代應其二 (Lý Thương Ẩn)
• Hồ Châu ca kỳ 04 - 湖州歌其四 (Uông Nguyên Lượng)
• Long thành thu nguyệt - 龍城秋月 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Muộn giang - 悶江 (Thái Thuận)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 062 - 山居百詠其六十二 (Tông Bản thiền sư)
• Tầm tư thiếu niên nhật - 尋思少年日 (Hàn Sơn)
• Tần vương ẩm tửu - 秦王飲酒 (Lý Hạ)
• Thuật hoài kỳ 1 - 述懷其一 (Tùng Thiện Vương)
• Tống Cao Bằng đốc đồng - 送高平督同 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. quát mắng
2. uống
2. uống
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Quát mắng. ◎Như: “lệ thanh hát đạo” 厲聲喝道 quát lớn tiếng.
2. (Động) Hét, gào, kêu to. ◎Như: “đại hát nhất thanh” 大喝一聲 kêu to một tiếng.
3. (Động) Uống, húp, ăn chất lỏng. ◎Như: “hát tửu” 喝酒 uống rượu, “hát hi phạn” 喝稀飯 húp cháo lỏng, “hát bôi ca phê” 喝杯咖啡 uống tách cà phê.
4. (Thán) Biểu thị sự ngạc nhiên. ◎Như: “hát! nhĩ cư nhiên dã lai liễu” 喝! 你居然也來了.
5. Một âm là “ới”. (Trạng thanh) Tiếng thâm u tắc nghẹn. ◇Hán Thư 後漢書: “Bị thỉ quán yết, thanh âm lưu ới” 被矢貫咽, 聲音流喝 (Trương Bô truyện 張酺傳).
2. (Động) Hét, gào, kêu to. ◎Như: “đại hát nhất thanh” 大喝一聲 kêu to một tiếng.
3. (Động) Uống, húp, ăn chất lỏng. ◎Như: “hát tửu” 喝酒 uống rượu, “hát hi phạn” 喝稀飯 húp cháo lỏng, “hát bôi ca phê” 喝杯咖啡 uống tách cà phê.
4. (Thán) Biểu thị sự ngạc nhiên. ◎Như: “hát! nhĩ cư nhiên dã lai liễu” 喝! 你居然也來了.
5. Một âm là “ới”. (Trạng thanh) Tiếng thâm u tắc nghẹn. ◇Hán Thư 後漢書: “Bị thỉ quán yết, thanh âm lưu ới” 被矢貫咽, 聲音流喝 (Trương Bô truyện 張酺傳).
Từ điển Thiều Chửu
① Quát mắng.
② Uống, như hát tửu 喝酒 uống rượu.
③ Một âm là ới. Tiếng thâm u mà không rõ.
② Uống, như hát tửu 喝酒 uống rượu.
③ Một âm là ới. Tiếng thâm u mà không rõ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hét, thét, gào, kêu to: 吆喝 Thét, gào hét; 大喝一聲 Hét to. Xem 喝 [he].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Uống, húp: 喝水 Uống nước; 喝酒 Uống rượu; 喝粥 Húp cháo; 喝湯 Húp canh; 喝茶 Uống trà;
② Uống rượu: 他能喝 Anh ấy uống được rượu. Xem 喝 [hè].
② Uống rượu: 他能喝 Anh ấy uống được rượu. Xem 喝 [hè].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kêu lớn — Một âm khác là Hát.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
La to. Quát lớn — Uống từng ngụm một, nhấm nháp. ( dùng trong bạch thoại ) — Một âm là Ái. Xem Ái.
Từ điển Trung-Anh
(1) to drink
(2) My goodness!
(2) My goodness!
Từ ghép 33
bái chī bái hē 白吃白喝 • cèng chī cèng hē 蹭吃蹭喝 • chī hē 吃喝 • chī hē lā sā shuì 吃喝拉撒睡 • chī hē piáo dǔ 吃喝嫖賭 • chī hē piáo dǔ 吃喝嫖赌 • chī hē wán lè 吃喝玩乐 • chī hē wán lè 吃喝玩樂 • chī xiāng hē là 吃香喝辣 • dà chī dà hē 大吃大喝 • dà chī èr hē 大吃二喝 • hǎo hē 好喝 • hē chì 喝叱 • hē chì 喝斥 • hē diào 喝掉 • hē duàn piàn 喝断片 • hē duàn piàn 喝斷片 • hē guà 喝挂 • hē guà 喝掛 • hē guāng 喝光 • hē hè 呵喝 • hē jiǔ 喝酒 • hē liáng shuǐ dōu sāi yá 喝凉水都塞牙 • hē liáng shuǐ dōu sāi yá 喝涼水都塞牙 • hē máng 喝茫 • hē xī běi fēng 喝西北風 • hē xī běi fēng 喝西北风 • hē zuì 喝醉 • hú chī hǎi hē 胡吃海喝 • nán hē 难喝 • nán hē 難喝 • qǐng hē chá 請喝茶 • qǐng hē chá 请喝茶
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Quát mắng. ◎Như: “lệ thanh hát đạo” 厲聲喝道 quát lớn tiếng.
2. (Động) Hét, gào, kêu to. ◎Như: “đại hát nhất thanh” 大喝一聲 kêu to một tiếng.
3. (Động) Uống, húp, ăn chất lỏng. ◎Như: “hát tửu” 喝酒 uống rượu, “hát hi phạn” 喝稀飯 húp cháo lỏng, “hát bôi ca phê” 喝杯咖啡 uống tách cà phê.
4. (Thán) Biểu thị sự ngạc nhiên. ◎Như: “hát! nhĩ cư nhiên dã lai liễu” 喝! 你居然也來了.
5. Một âm là “ới”. (Trạng thanh) Tiếng thâm u tắc nghẹn. ◇Hán Thư 後漢書: “Bị thỉ quán yết, thanh âm lưu ới” 被矢貫咽, 聲音流喝 (Trương Bô truyện 張酺傳).
2. (Động) Hét, gào, kêu to. ◎Như: “đại hát nhất thanh” 大喝一聲 kêu to một tiếng.
3. (Động) Uống, húp, ăn chất lỏng. ◎Như: “hát tửu” 喝酒 uống rượu, “hát hi phạn” 喝稀飯 húp cháo lỏng, “hát bôi ca phê” 喝杯咖啡 uống tách cà phê.
4. (Thán) Biểu thị sự ngạc nhiên. ◎Như: “hát! nhĩ cư nhiên dã lai liễu” 喝! 你居然也來了.
5. Một âm là “ới”. (Trạng thanh) Tiếng thâm u tắc nghẹn. ◇Hán Thư 後漢書: “Bị thỉ quán yết, thanh âm lưu ới” 被矢貫咽, 聲音流喝 (Trương Bô truyện 張酺傳).
Từ điển Trung-Anh
to shout loudly
Từ ghép 15
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Quát mắng. ◎Như: “lệ thanh hát đạo” 厲聲喝道 quát lớn tiếng.
2. (Động) Hét, gào, kêu to. ◎Như: “đại hát nhất thanh” 大喝一聲 kêu to một tiếng.
3. (Động) Uống, húp, ăn chất lỏng. ◎Như: “hát tửu” 喝酒 uống rượu, “hát hi phạn” 喝稀飯 húp cháo lỏng, “hát bôi ca phê” 喝杯咖啡 uống tách cà phê.
4. (Thán) Biểu thị sự ngạc nhiên. ◎Như: “hát! nhĩ cư nhiên dã lai liễu” 喝! 你居然也來了.
5. Một âm là “ới”. (Trạng thanh) Tiếng thâm u tắc nghẹn. ◇Hán Thư 後漢書: “Bị thỉ quán yết, thanh âm lưu ới” 被矢貫咽, 聲音流喝 (Trương Bô truyện 張酺傳).
2. (Động) Hét, gào, kêu to. ◎Như: “đại hát nhất thanh” 大喝一聲 kêu to một tiếng.
3. (Động) Uống, húp, ăn chất lỏng. ◎Như: “hát tửu” 喝酒 uống rượu, “hát hi phạn” 喝稀飯 húp cháo lỏng, “hát bôi ca phê” 喝杯咖啡 uống tách cà phê.
4. (Thán) Biểu thị sự ngạc nhiên. ◎Như: “hát! nhĩ cư nhiên dã lai liễu” 喝! 你居然也來了.
5. Một âm là “ới”. (Trạng thanh) Tiếng thâm u tắc nghẹn. ◇Hán Thư 後漢書: “Bị thỉ quán yết, thanh âm lưu ới” 被矢貫咽, 聲音流喝 (Trương Bô truyện 張酺傳).