Có 1 kết quả:

hè dào ㄏㄜˋ ㄉㄠˋ

1/1

hè dào ㄏㄜˋ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(of yamen bailiffs etc) to walk ahead of an official, shouting at pedestrians to clear the way

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0