Có 1 kết quả:
hè dào ㄏㄜˋ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of yamen bailiffs etc) to walk ahead of an official, shouting at pedestrians to clear the way
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0