Có 1 kết quả:
jī ㄐㄧ
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái: ⿰口卽
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一ノフフ丨
Thương Hiệt: RHPL (口竹心中)
Unicode: U+559E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái: ⿰口卽
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一ノフフ丨
Thương Hiệt: RHPL (口竹心中)
Unicode: U+559E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tức
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): かこ.つ (kako.tsu)
Âm Hàn: 즐, 직, 즉
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): かこ.つ (kako.tsu)
Âm Hàn: 즐, 직, 즉
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thụt, bơm, phun (nước)
2. tiếng kêu ra rả
2. tiếng kêu ra rả
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 唧.
Từ điển Thiều Chửu
① Tức tức 喞喞 ti tỉ.
② Tiếng than thở.
③ Tiếng sâu rên rỉ.
② Tiếng than thở.
③ Tiếng sâu rên rỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thụt, bơm, phun (nước): 喞了他一身水 Phun ướt khắp mình anh ấy;
② tức tức [jiji] (thanh) Ri rỉ, ra rả: 蟋蟀喞喞地叫 Dế kêu ri rỉ.
② tức tức [jiji] (thanh) Ri rỉ, ra rả: 蟋蟀喞喞地叫 Dế kêu ri rỉ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng than thở.