Có 1 kết quả:

ㄉㄨˋ
Âm Pinyin: ㄉㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一ノ一丨丨一フ丶
Thương Hiệt: RITE (口戈廿水)
Unicode: U+55A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạc
Âm Nôm: dạc, giạc
Âm Quảng Đông: dou6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

ㄉㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) used in location words (Cantonese)
(2) Mandarin equivalent: 裡|里[li3]